Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lời ăn tiếng nói
[lời ăn tiếng nói]
|
language
Mind what you say!; Mind/watch your language!; Be temperate in your language!; Moderate your language !
I find her language very pompous